|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
173,031
|
195,443
|
221,534
|
189,302
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
25,798
|
30,038
|
34,328
|
53,567
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,615
|
13,425
|
12,495
|
38,472
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
8,889
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
874
|
184
|
60
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
949
|
947
|
865
|
645
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
5,083
|
2,559
|
8,683
|
724
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
783
|
814
|
-
|
4
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,300
|
1,745
|
8,683
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
720
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
147,233
|
165,405
|
187,206
|
135,734
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
14
|
14
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
14
|
14
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
35
|
35
|
35
|
Tài sản cố định hữu hình
|
134,498
|
156,413
|
176,751
|
128,470
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
159,421
|
137,506
|
115,777
|
98,234
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
7,255
|
7,255
|
7,255
|
7,255
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
1,460
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
262
|
3,185
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
262
|
3,185
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9
|
NGUỒN VỐN
|
173,031
|
195,443
|
221,534
|
189,302
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
54,071
|
67,991
|
97,911
|
83,948
|
Nợ ngắn hạn
|
36,366
|
45,686
|
48,769
|
41,817
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
14,607
|
21,775
|
26,955
|
13,213
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,405
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
3,791
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
50
|
1,627
|
1,566
|
2,135
|
Phải trả công nhân viên
|
2,067
|
4,282
|
3,129
|
4,251
|
Chi phí phải trả
|
78
|
335
|
1,369
|
7,035
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,366
|
671
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
17,705
|
22,305
|
49,142
|
42,131
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
17,705
|
22,305
|
47,942
|
42,131
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
1,200
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
118,960
|
127,452
|
123,623
|
105,354
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
60,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
5,008
|
5,008
|
5,008
|
17,169
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2,048
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,543
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
19,955
|
29,020
|
25,722
|
23,594
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,086
|
1,161
|
1,134
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|