Công Ty
TJC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 173,031 195,443 221,534 189,302
TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,798 30,038 34,328 53,567
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,615 13,425 12,495 38,472
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 8,889
Trả trước cho người bán - 874 184 60
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 949 947 865 645
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,083 2,559 8,683 724
Chi phí trả trước ngắn hạn 783 814 - 4
Thuế GTGT được khấu trừ 4,300 1,745 8,683 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 720
TÀI SẢN DÀI HẠN 147,233 165,405 187,206 135,734
Các khoản phải thu dài hạn - 14 14 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 14 14 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 35 35 35
Tài sản cố định hữu hình 134,498 156,413 176,751 128,470
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 159,421 137,506 115,777 98,234
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 7,255 7,255 7,255 7,255
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 1,460 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 9
Tài sản dài hạn khác - 262 3,185 -
Chi phí trả trước dài hạn - 262 3,185 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 9
NGUỒN VỐN 173,031 195,443 221,534 189,302
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 54,071 67,991 97,911 83,948
Nợ ngắn hạn 36,366 45,686 48,769 41,817
Vay và nợ ngắn hạn 14,607 21,775 26,955 13,213
Phải trả người bán - - - 10,405
Người mua trả tiền trước - - - 3,791
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 50 1,627 1,566 2,135
Phải trả công nhân viên 2,067 4,282 3,129 4,251
Chi phí phải trả 78 335 1,369 7,035
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,366 671
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 17,705 22,305 49,142 42,131
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 17,705 22,305 47,942 42,131
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 1,200 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 118,960 127,452 123,623 105,354
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 60,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,008 5,008 5,008 17,169
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,048
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,543
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 19,955 29,020 25,722 23,594
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,086 1,161 1,134 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015