|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
427,739
|
313,512
|
320,107
|
-39,423
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
298,484
|
311,221
|
346,128
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-4,066
|
-24
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-136
|
-197
|
-206
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,302
|
-21,074
|
-23,915
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
49,629
|
43,511
|
913
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
529,115
|
506,839
|
412,625
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,385
|
-36,829
|
18,953
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,106
|
697
|
-2,622
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,133
|
-51,218
|
-18,124
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11,561
|
621
|
9,088
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-41,571
|
-32,107
|
-990
|
-432
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,845
|
-50,141
|
-72,398
|
-52,754
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-214,298
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-380,516
|
-443,931
|
-579,597
|
-4,023
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-385,077
|
-456,694
|
-589,924
|
-34,090
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,769
|
470
|
22,124
|
566
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,828
|
-
|
-26,420
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
46,199
|
-
|
15,560
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,222
|
-183,600
|
-
|
-33,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
128,222
|
188
|
22,635
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,843
|
21,473
|
14,436
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-166,556
|
129,255
|
375,657
|
-22,305
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,750
|
-
|
13,557
|
22,500
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,443
|
237,991
|
415,528
|
8,628
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,689
|
-19,550
|
-3,893
|
-4,735
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-92,060
|
-89,186
|
-58,841
|
-48,698
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-119,333
|
-1,163
|
116,167
|
-65,751
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
331,452
|
332,398
|
216,025
|
281,725
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
144
|
218
|
206
|
51
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
212,264
|
331,452
|
332,398
|
216,025
|