Công Ty
VSC ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Container Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 427,739 313,512 320,107 -39,423
     Lợi nhuận trước thuế: 298,484 311,221 346,128 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - -4,066 -24 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -136 -197 -206 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -16,302 -21,074 -23,915 -
    Chi phí lãi vay 49,629 43,511 913 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 529,115 506,839 412,625 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 11,385 -36,829 18,953 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -4,106 697 -2,622 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,133 -51,218 -18,124 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -11,561 621 9,088 -
    Tiền lãi vay đã trả -41,571 -32,107 -990 -432
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40,845 -50,141 -72,398 -52,754
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -214,298
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -380,516 -443,931 -579,597 -4,023
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -385,077 -456,694 -589,924 -34,090
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,769 470 22,124 566
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,828 - -26,420 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 46,199 - 15,560
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,222 -183,600 - -33,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 128,222 188 22,635
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,843 21,473 14,436 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -166,556 129,255 375,657 -22,305
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 48,750 - 13,557 22,500
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77,443 237,991 415,528 8,628
     Tiền chi trả nợ gốc vay -200,689 -19,550 -3,893 -4,735
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -92,060 -89,186 -58,841 -48,698
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -119,333 -1,163 116,167 -65,751
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 331,452 332,398 216,025 281,725
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 144 218 206 51
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 212,264 331,452 332,398 216,025
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015