Công Ty
TNA ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -58,613 -19,879 6,799 -136,199
     Lợi nhuận trước thuế: 127,841 143,602 71,840 50,927
    Khấu hao tài sản cố định - - - 7,285
    Các khoản dự phòng - -3,209 796 -836
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -121 414 52 -59
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -9,216 -10,620 -648 -9,710
    Chi phí lãi vay 53,936 42,120 45,395 36,563
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 181,000 181,609 126,787 84,170
    Tăng, giảm các khoản phải thu -161,176 -54,190 89,285 -107,003
    Tăng, giảm hàng tồn kho 95,069 -154,636 -129,956 -134,677
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -52,183 49,757 26,249 37,287
    Tăng, giảm chi phí trả trước -444 67 -83 174
    Tiền lãi vay đã trả -54,011 -42,101 -45,413 -36,135
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,873 -31,853 -14,378 -11,500
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 31,484
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 4,759 -37,217 187 -63,711
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43,468 -44,085 -873 -67,369
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 97,645 5,562 418 75
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50,000 - - -88,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 81,500
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 582 1,305 642 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 35,696 37,440 -8,055 226,138
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -11,976 -0
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,549,754 2,989,785 2,186,164 1,696,329
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,490,294 -2,926,472 -2,166,244 -1,454,191
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,763 -25,873 -15,999 -15,999
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -18,157 -19,656 -1,069 26,228
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 36,527 56,183 57,253 31,024
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 -0 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 18,370 36,527 56,183 57,253
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015