|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-58,613
|
-19,879
|
6,799
|
-136,199
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
127,841
|
143,602
|
71,840
|
50,927
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,285
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-3,209
|
796
|
-836
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-121
|
414
|
52
|
-59
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,216
|
-10,620
|
-648
|
-9,710
|
Chi phí lãi vay
|
53,936
|
42,120
|
45,395
|
36,563
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
181,000
|
181,609
|
126,787
|
84,170
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-161,176
|
-54,190
|
89,285
|
-107,003
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
95,069
|
-154,636
|
-129,956
|
-134,677
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,183
|
49,757
|
26,249
|
37,287
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-444
|
67
|
-83
|
174
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-54,011
|
-42,101
|
-45,413
|
-36,135
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,873
|
-31,853
|
-14,378
|
-11,500
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
31,484
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,759
|
-37,217
|
187
|
-63,711
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,468
|
-44,085
|
-873
|
-67,369
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
97,645
|
5,562
|
418
|
75
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50,000
|
-
|
-
|
-88,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
81,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
582
|
1,305
|
642
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
35,696
|
37,440
|
-8,055
|
226,138
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-11,976
|
-0
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,549,754
|
2,989,785
|
2,186,164
|
1,696,329
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,490,294
|
-2,926,472
|
-2,166,244
|
-1,454,191
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,763
|
-25,873
|
-15,999
|
-15,999
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-18,157
|
-19,656
|
-1,069
|
26,228
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,527
|
56,183
|
57,253
|
31,024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
-0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
18,370
|
36,527
|
56,183
|
57,253
|