Công Ty
TNA ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,364,551 1,363,956 1,130,310 1,080,006
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,184,391 1,109,243 893,785 830,750
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,370 36,527 56,183 57,253
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 40,000 30,600
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 130,723
Trả trước cho người bán - 14,292 17,543 46,446
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 113,006 3,989 855 372
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 765
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -765
Tài sản ngắn hạn khác 108,694 1,737 3,331 13,002
Chi phí trả trước ngắn hạn 108,596 3 96 45
Thuế GTGT được khấu trừ 4 1,624 3,236 12,194
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 94 110 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 763
TÀI SẢN DÀI HẠN 180,160 254,713 236,524 249,256
Các khoản phải thu dài hạn - 85,005 90,005 90,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 85,005 90,005 90,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 30 155 122 227
Tài sản cố định hữu hình 16,511 21,491 24,187 49,163
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,566 19,504 17,149 14,171
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 27,005 26,915 26,946 25,363
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 30,329 - -
Bất động sản đầu tư - - - 84,340
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 25
Tài sản dài hạn khác - 301 276 243
Chi phí trả trước dài hạn - 301 276 243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31 59 259 122
Tài sản dài hạn khác - - - 25
NGUỒN VỐN 1,364,551 1,363,956 1,130,310 1,080,006
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 947,774 987,228 832,169 801,512
Nợ ngắn hạn 885,831 918,326 756,279 730,684
Vay và nợ ngắn hạn 732,779 666,320 596,006 581,123
Phải trả người bán - - - 87,757
Người mua trả tiền trước - - - 16,143
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,962 5,344 6,378 3,337
Phải trả công nhân viên 24,436 24,866 8,730 7,385
Chi phí phải trả 2,271 2,200 2,713 31,153
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 335
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 61,943 68,902 75,890 70,828
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 42,865
Vay và nợ dài hạn 19,000 26,000 33,000 27,964
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 416,777 376,728 298,141 276,848
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,264 34,138 55,186 55,186
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -11,979 -11,979 -11,979 -3
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 66,291
Quỹ dự phòng tài chính - - - 9,476
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 149,475 150,136 93,008 65,898
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,502 5,191 4,354 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,041 3,940 1,903 1,646
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015