|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,364,551
|
1,363,956
|
1,130,310
|
1,080,006
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,184,391
|
1,109,243
|
893,785
|
830,750
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,370
|
36,527
|
56,183
|
57,253
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
40,000
|
30,600
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
130,723
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
14,292
|
17,543
|
46,446
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
113,006
|
3,989
|
855
|
372
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
765
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-765
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
108,694
|
1,737
|
3,331
|
13,002
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
108,596
|
3
|
96
|
45
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4
|
1,624
|
3,236
|
12,194
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
94
|
110
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
763
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
180,160
|
254,713
|
236,524
|
249,256
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
85,005
|
90,005
|
90,000
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
85,005
|
90,005
|
90,000
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
30
|
155
|
122
|
227
|
Tài sản cố định hữu hình
|
16,511
|
21,491
|
24,187
|
49,163
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
22,566
|
19,504
|
17,149
|
14,171
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
27,005
|
26,915
|
26,946
|
25,363
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
30,329
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
84,340
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
25
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
301
|
276
|
243
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
301
|
276
|
243
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31
|
59
|
259
|
122
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
25
|
NGUỒN VỐN
|
1,364,551
|
1,363,956
|
1,130,310
|
1,080,006
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
947,774
|
987,228
|
832,169
|
801,512
|
Nợ ngắn hạn
|
885,831
|
918,326
|
756,279
|
730,684
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
732,779
|
666,320
|
596,006
|
581,123
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
87,757
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
16,143
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,962
|
5,344
|
6,378
|
3,337
|
Phải trả công nhân viên
|
24,436
|
24,866
|
8,730
|
7,385
|
Chi phí phải trả
|
2,271
|
2,200
|
2,713
|
31,153
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
335
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
61,943
|
68,902
|
75,890
|
70,828
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
42,865
|
Vay và nợ dài hạn
|
19,000
|
26,000
|
33,000
|
27,964
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
416,777
|
376,728
|
298,141
|
276,848
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
80,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
9,264
|
34,138
|
55,186
|
55,186
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
-3
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
66,291
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
9,476
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
149,475
|
150,136
|
93,008
|
65,898
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,502
|
5,191
|
4,354
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,041
|
3,940
|
1,903
|
1,646
|