Công Ty
SGC ( HNX )
64 ()
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 48,095 23,368 25,685 16,800
     Lợi nhuận trước thuế: 37,511 35,748 26,600 20,074
    Khấu hao tài sản cố định 8,930 7,632 6,190 5,825
    Các khoản dự phòng -1,218 4,500 1,504 -50
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -32 -142 -40 -163
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -87 45 361 484
    Chi phí lãi vay 873 288 311 152
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,976 48,070 34,926 26,322
    Tăng, giảm các khoản phải thu 7,691 -12,541 -1,330 -4,782
    Tăng, giảm hàng tồn kho 2,625 -5,260 -4,698 2,868
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,039 4,531 816 -3,629
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,107 -288 283 1,151
    Tiền lãi vay đã trả -873 -288 -325 -138
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,423 -9,116 -3,532 -1,649
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -30,251 -3,343
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -13,336 -10,310 -11,679 -2,698
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,654 -10,395 -12,254 -2,772
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 70 545 15
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 318 16 29 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -37,800 -9,400 -6,425 -16,376
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 39,309 29,674 18,642
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -28,695 -25,377 -7,142
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,872 -20,013 -10,721 -27,876
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -3,042 3,659 7,581 -2,274
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 23,287 19,568 12,018 14,215
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 32 59 -30 77
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 20,277 23,287 19,568 12,018
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015