|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
48,095
|
23,368
|
25,685
|
16,800
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
37,511
|
35,748
|
26,600
|
20,074
|
Khấu hao tài sản cố định
|
8,930
|
7,632
|
6,190
|
5,825
|
Các khoản dự phòng
|
-1,218
|
4,500
|
1,504
|
-50
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-32
|
-142
|
-40
|
-163
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-87
|
45
|
361
|
484
|
Chi phí lãi vay
|
873
|
288
|
311
|
152
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,976
|
48,070
|
34,926
|
26,322
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,691
|
-12,541
|
-1,330
|
-4,782
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,625
|
-5,260
|
-4,698
|
2,868
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,039
|
4,531
|
816
|
-3,629
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,107
|
-288
|
283
|
1,151
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-873
|
-288
|
-325
|
-138
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,423
|
-9,116
|
-3,532
|
-1,649
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-30,251
|
-3,343
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,336
|
-10,310
|
-11,679
|
-2,698
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,654
|
-10,395
|
-12,254
|
-2,772
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
70
|
545
|
15
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
318
|
16
|
29
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-37,800
|
-9,400
|
-6,425
|
-16,376
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
39,309
|
29,674
|
18,642
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-28,695
|
-25,377
|
-7,142
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,872
|
-20,013
|
-10,721
|
-27,876
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,042
|
3,659
|
7,581
|
-2,274
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
23,287
|
19,568
|
12,018
|
14,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
59
|
-30
|
77
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
20,277
|
23,287
|
19,568
|
12,018
|