Công Ty
SGC ( HNX )
64 ()
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 161,032 167,258 143,578 127,325
TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,511 102,499 82,027 70,787
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,277 23,287 19,568 12,018
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 34,860
Trả trước cho người bán - 16,677 3,992 4,939
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 589 792 452 121
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 15,759 2,291 1,903 2,167
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,384 752 357 380
Thuế GTGT được khấu trừ 1,374 1,539 1,546 1,144
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 643
TÀI SẢN DÀI HẠN 69,521 64,759 61,552 56,538
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 61,499 60,312 57,164 50,826
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,905 44,182 38,055 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 3,489 3,595
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,813 - 635 1,870
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,382 - 247
Chi phí trả trước dài hạn - 3,382 - 247
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 934 1,065 264 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 161,032 167,258 143,578 127,325
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 42,508 50,581 33,860 28,674
Nợ ngắn hạn 37,878 45,856 32,539 28,674
Vay và nợ ngắn hạn 11,553 26,410 15,797 11,500
Phải trả người bán - - - 5,720
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,273 167 1,334 501
Phải trả công nhân viên 5,995 2,947 4,625 4,216
Chi phí phải trả 997 4,570 463 44
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 454 398
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,630 4,725 1,321 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 500 500 - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,130 4,225 1,321 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 118,524 116,677 109,719 98,651
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 71,476
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 31,085 29,238 22,280 11,213
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,734 2,206 2,415 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015