Công Ty
TRS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 58,389 -3,759 30,422
     Lợi nhuận trước thuế: 28,406 28,230 33,852
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -72 393 -1,050
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 132 -224 112
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -180 -294 -521
    Chi phí lãi vay 1,164 182 550
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,706 33,412 36,878
    Tăng, giảm các khoản phải thu -22,623 -9,761 88,091
    Tăng, giảm hàng tồn kho -4,942 -7,346 4,408
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 62,950 -10,430 -88,234
    Tăng, giảm chi phí trả trước -359 -687 -7
    Tiền lãi vay đã trả -1,164 -182 -550
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,201 -5,357 -8,040
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -50,861 -4,572 -15,673
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51,002 -4,866 -16,448
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 722
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 180 294 53
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 6,888 -4,812 -2,548
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 7,377
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38,280 18,875 47,277
     Tiền chi trả nợ gốc vay -24,421 -17,588 -51,288
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,971 -6,099 -5,914
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 14,416 -13,144 12,200
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 20,604 0 21,297
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 263 -12
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 35,039 20,604 33,485
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015