|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
49,813
|
47,354
|
72,078
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
98,253
|
113,068
|
79,443
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-5,655
|
10,757
|
11,640
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
88
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-27,536
|
-12,862
|
-3,329
|
Chi phí lãi vay
|
16,665
|
7,841
|
12,604
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
118,672
|
138,860
|
119,805
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,820
|
-73,901
|
11,439
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,363
|
7,469
|
-22,166
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,014
|
-5,675
|
-7,687
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,425
|
-2,282
|
-1,181
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-17,357
|
-7,888
|
-12,604
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,635
|
-8,234
|
-15,091
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-271,183
|
-17,463
|
-209,163
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-153,511
|
-13,678
|
-12,492
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40,017
|
-
|
270
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-309,900
|
-416,000
|
-200,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
280,000
|
400,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-139,041
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,252
|
12,215
|
3,059
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
230,182
|
-32,029
|
131,970
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50,000
|
-
|
203,255
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
969,454
|
514,675
|
521,856
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-789,272
|
-546,703
|
-593,140
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
8,812
|
-2,138
|
-5,114
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,111
|
13,249
|
18,363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,920
|
11,111
|
13,249
|