Công Ty
DCL ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,221,156 845,392 780,624
TÀI SẢN NGẮN HẠN 734,844 646,647 586,159
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,920 11,111 13,249
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 224,400 206,000 200,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 35,747 8,679
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 23,338 9,462 14,337
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 38,185 3,477 2,784
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,921 2,138 1,943
Thuế GTGT được khấu trừ 8,879 866 457
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 385 473 384
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 486,312 198,745 194,465
Các khoản phải thu dài hạn - - 120
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 120
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 90,158 2,515 1,684
Tài sản cố định hữu hình 248,958 157,566 164,924
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 459,504 298,860 279,346
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 26,236 21,394 20,474
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,317 59 84
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,576 5,405
Chi phí trả trước dài hạn - 7,576 5,405
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,519 2,150 3,458
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,221,156 845,392 780,624
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 429,387 188,745 213,125
Nợ ngắn hạn 268,554 185,408 206,412
Vay và nợ ngắn hạn 138,259 116,142 145,804
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21,225 21,079 8,605
Phải trả công nhân viên 16,661 13,199 11,162
Chi phí phải trả 9,986 4,173 6,723
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 688
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 160,833 3,338 6,713
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 4,346
Vay và nợ dài hạn 158,065 - 2,367
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 791,769 656,647 567,498
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - 211,289
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 166,825 94,521 91,570
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,833 1,568 1,563
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 56,584 56,596 -1,222 -1,222
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015