|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,817
|
38,031
|
15,659
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
61
|
-9,024
|
-5,727
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
6,303
|
Các khoản dự phòng
|
181
|
145
|
-201
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,712
|
-2,517
|
-44
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
2
|
637
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,038
|
-3,825
|
969
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
917
|
21,558
|
14,814
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-593
|
21,362
|
8,912
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-666
|
-852
|
-3,884
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
121
|
-211
|
542
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-2
|
-637
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-5,058
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-48,288
|
2
|
-1,317
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,329
|
-1,360
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,712
|
1,331
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-60
|
-14,357
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,303
|
56,268
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,303
|
-70,626
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-60
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-42,470
|
37,972
|
-15
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,316
|
7,344
|
7,359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,846
|
45,316
|
7,344
|