Công Ty
XPH ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Xà phòng Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 213,757 214,340 224,479
TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,954 60,970 65,791
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,846 45,316 7,344
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 285 570 1,038
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,117 720 288
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 77
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -77
Tài sản ngắn hạn khác 1,751 4,193 2,489
Chi phí trả trước ngắn hạn - 42 20
Thuế GTGT được khấu trừ 944 3,295 1,440
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 807 856 858
Tài sản ngắn hạn khác - - 171
TÀI SẢN DÀI HẠN 145,803 153,370 158,688
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 310 310 310
Tài sản cố định hữu hình 63,090 70,299 69,555
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 59,381 53,235 45,817
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 10,418 10,697 10,975
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 643 643 6,413
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 71,250
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 402 482 293
Chi phí trả trước dài hạn 402 482 293
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 202
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 213,757 214,340 224,479
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,182 4,778 5,690
Nợ ngắn hạn 4,182 4,778 5,690
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 30
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 113 3 -
Phải trả công nhân viên 1,349 1,183 457
Chi phí phải trả 41 - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 756
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 209,575 209,563 218,789
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 129,725
Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 94,818
Quỹ dự phòng tài chính - - 755
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -15,821 -15,834 -6,607
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 852 1,026 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015