|
2017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
23,155
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
73,098
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-23,065
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-362
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,418
|
Chi phí lãi vay
|
54,174
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
182,483
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,688
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50,521
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19,855
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,906
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-55,525
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,274
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-203,864
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-101,882
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
957
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-126,628
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,228
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,461
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
169,696
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,073,289
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,875,199
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,394
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-11,012
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
149,395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
138,370
|