Công Ty
NNG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 24,185 -75,550 232,923 176,500
     Lợi nhuận trước thuế: 27,676 25,380 73,308 52,586
    Khấu hao tài sản cố định - - - 131,717
    Các khoản dự phòng - - 26 751
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 25 1,522 -46 1,061
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay 98,452 71,118 60,017 80,095
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 253,649 210,589 304,236 259,457
    Tăng, giảm các khoản phải thu - -18,203 -64,446 1,545
    Tăng, giảm hàng tồn kho 134,310 -205,931 58,203 -12,677
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - 25,367 20,177 25,325
    Tăng, giảm chi phí trả trước - -13,471 -6,748 401
    Tiền lãi vay đã trả -98,805 -67,022 -60,447 -80,477
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,277 -6,874 -18,028 -15,169
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,906
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -38,797 -175,440 -75,698 -12,407
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -58,766 -267,594 -18,403 -37,363
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,697 102,652 883 17,617
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,702 -18,033 - -170,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 170,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,974 7,535 2,181 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -26,407 232,079 -117,000 -186,399
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 200,000 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -88,088
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,384,564 2,379,662 2,194,590 2,365,178
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,327,046 -2,188,484 -2,311,590 -2,463,461
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -48,606 - -28
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -41,019 -18,911 40,226 -22,306
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 70,641 89,554 49,279 71,595
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 20 -2 49 -10
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 29,642 70,641 89,554 49,279
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015