|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
258,044
|
316,016
|
287,830
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
142,514
|
168,762
|
143,043
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,491
|
12,189
|
18,768
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,475
|
1,823
|
1,667
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
77,884
|
94,508
|
91,350
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
15,988
|
24,302
|
12,191
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
26
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-26
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
5,945
|
16,150
|
7,717
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,926
|
11,646
|
1,916
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,661
|
3,487
|
2,720
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2
|
3
|
68
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,357
|
1,014
|
3,012
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
115,530
|
147,253
|
144,787
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,359
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,359
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,680
|
10,310
|
10,178
|
Tài sản cố định hữu hình
|
98,519
|
108,100
|
104,342
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
17,580
|
14,332
|
12,153
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,443
|
2,509
|
2,575
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,193
|
17,980
|
17,232
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
1,715
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,974
|
13,703
|
15,095
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,974
|
13,703
|
15,095
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31
|
-
|
51
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,715
|
NGUỒN VỐN
|
258,044
|
316,016
|
287,830
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
126,729
|
190,786
|
207,838
|
Nợ ngắn hạn
|
83,201
|
141,383
|
156,736
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
36,183
|
36,206
|
94,795
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,614
|
3,393
|
576
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
650
|
650
|
635
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
51,574
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
43,528
|
49,402
|
51,102
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
6,816
|
Vay và nợ dài hạn
|
35,141
|
40,521
|
42,592
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
131,315
|
125,230
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
17,461
|
17,544
|
17,773
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-294
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
11,930
|
5,664
|
2,646
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
92
|
89
|
886
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,114
|
3,211
|
3,057
|