Công Ty
PSE ( HSX )
7 ()
  -  CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 208,794 224,513 280,768 272,171
TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,693 185,980 227,278 215,659
Tiền và các khoản tương đương tiền 0 145,514 89,228 37,663
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 14,184 7,990 14,481
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 74 676 346 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,129 782 2,822 2,570
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,129 782 1,258 99
Thuế GTGT được khấu trừ - - 1,564 2,451
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 20
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,101 38,533 53,490 56,513
Các khoản phải thu dài hạn - 880 880 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 880 880 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,480 1,526 1,353
Tài sản cố định hữu hình 14,973 17,842 32,136 33,795
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,069 16,627 19,102 13,117
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 16,737 17,325 17,914 18,502
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 890
Tài sản dài hạn khác - 2,485 2,560 2,452
Chi phí trả trước dài hạn - 2,485 2,560 2,452
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 890
NGUỒN VỐN 208,794 224,513 280,768 272,171
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 47,729 65,014 119,152 109,000
Nợ ngắn hạn 47,729 65,014 119,152 109,000
Vay và nợ ngắn hạn - - - 12,476
Phải trả người bán - - - 72,988
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 814 1,756 2,395 2,512
Phải trả công nhân viên 7,155 5,083 4,118 4,003
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,842 663
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 161,065 159,499 161,615 163,171
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 20,278 18,712 21,996 24,916
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,353 3,445 2,462 2,897
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015