Công Ty
KHP ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Điện Lực Khánh Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,760,025 1,725,145 1,411,399 1,310,080
TÀI SẢN NGẮN HẠN 448,269 663,028 636,480 718,291
Tiền và các khoản tương đương tiền 79,612 70,180 190,416 161,055
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 213,644 397,025 315,232 413,821
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 30,925 25,647 21,807
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 11,721 19,011 16,142 9,539
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 17,779 20,493 1,204 198
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,726 234 69 -
Thuế GTGT được khấu trừ 2,996 9,750 - 3
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,042 10,508 1,135 16
Tài sản ngắn hạn khác 14 - - 179
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,311,756 1,062,116 774,919 591,789
Các khoản phải thu dài hạn - 60 60 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 60 60 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,171 43,082 16,502 12,789
Tài sản cố định hữu hình 1,157,929 928,164 598,257 518,198
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,514,439 1,355,339 1,250,156 1,144,796
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,486 6,021 1,034 1,177
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,204 71,423 110,116 33,762
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 29,637 38,840 14,621
Chi phí trả trước dài hạn - 29,637 38,840 14,621
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,760,025 1,725,145 1,411,399 1,310,080
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,159,210 1,129,208 828,838 754,113
Nợ ngắn hạn 665,917 732,679 580,743 524,922
Vay và nợ ngắn hạn 234,593 303,098 199,908 128,545
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,254 3,070 1,092 2,089
Phải trả công nhân viên 118,806 67,178 85,329 68,685
Chi phí phải trả 11,650 56,230 86,115 21,319
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 9,998
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 493,292 396,530 248,095 229,192
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,283 91,173 - -
Vay và nợ dài hạn 490,009 305,357 248,095 229,192
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 600,815 595,936 582,562 555,967
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -471 -471 -471 -471
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -11,174 -11,174 -11,174 -11,174
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 79,423 80,664 81,558 66,975
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,292 13,345 13,749 11,684
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 3,946
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015