Công Ty
ND2 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,983,072 2,008,765 2,056,355 2,034,449
TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,056 149,726 132,514 147,791
Tiền và các khoản tương đương tiền 147,147 36,851 71,539 16,878
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 65,000 - 125,095
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 3,207 9,491 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,624 11,480 9,423 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,063 261 620 5,818
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,028 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 215 574 229
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 35 45 45 32
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,557
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,778,016 1,859,039 1,923,841 1,886,658
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,388,306 1,413,165 1,407,896 66
Tài sản cố định hữu hình 1,743,570 1,842,511 1,904,297 360
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 210,068 138,601 69,793 1,380
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 8,291 8,291
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,986 4,798 10,681 1,867,447
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,731 571 10,559
Chi phí trả trước dài hạn - 11,731 571 10,559
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,983,072 2,008,765 2,056,355 2,034,449
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,318,212 1,520,230 1,560,888 1,598,143
Nợ ngắn hạn 113,953 186,787 159,377 308,393
Vay và nợ ngắn hạn 89,184 142,728 40,854 121,405
Phải trả người bán - - - 122,730
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,216 4,655 5,015 5,462
Phải trả công nhân viên 4,956 9,003 7,695 4,266
Chi phí phải trả 3,849 12,950 27,481 26,152
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,343 28,377
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,204,259 1,333,443 1,401,512 1,289,750
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 21 21 203 210
Vay và nợ dài hạn 1,204,238 1,333,422 1,401,309 1,289,540
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 664,860 488,535 495,467 436,306
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 415,297
Thặng dư vốn cổ phần 14,388 10,642 10,642 10,642
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 8,629
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 150,532 62,596 69,528 1,738
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 916 1,071 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015