Công Ty
VNG ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Golf Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,606,248 416,388 392,891 194,844
TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,639 158,619 92,289 20,840
Tiền và các khoản tương đương tiền 50,806 8,342 8,175 4,813
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,421 50,626 2,250 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 7,115 16,198 1,663
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 29,390 68,382 13,584 8,821
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 40,966 5,196 8,299 1,249
Chi phí trả trước ngắn hạn 32,699 1,838 2,696 465
Thuế GTGT được khấu trừ 4,097 3,358 4,425 307
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4,170 0 1,179 476
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,111,609 257,770 300,603 174,004
Các khoản phải thu dài hạn - 4,378 5,149 3,835
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,378 5,149 3,835
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 40,269 5,100 2,454 1,672
Tài sản cố định hữu hình 744,027 167,762 113,715 44,129
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 369,791 56,375 68,784 50,746
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 46,636 33,555 57,910 58,058
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,180 967 61,443 25,581
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,611 20,847 7,503
Chi phí trả trước dài hạn - 11,611 20,847 7,503
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,446 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,606,248 416,388 392,891 194,844
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 612,220 236,915 219,425 55,335
Nợ ngắn hạn 295,450 151,109 137,589 43,153
Vay và nợ ngắn hạn 150,899 51,961 82,180 27,900
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,864 3,870 1,706 1,661
Phải trả công nhân viên 13,799 2 215 3
Chi phí phải trả 2,796 998 785 432
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 13,292 10,133
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 316,771 85,806 81,836 12,182
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 985 1,269
Vay và nợ dài hạn 287,701 84,347 80,251 10,900
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 994,027 179,473 173,466 139,509
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 749 910 910 910
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -27 - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,562 10,100 4,243 1,880
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,817 - 264 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 209,451 31,743 31,594 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015