Công Ty
KSH ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần DAMAC GLS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 779,460 304,904 295,892 288,937
TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,282 20,706 295,595 53,589
Tiền và các khoản tương đương tiền 728 588 4,896 3,114
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 39,954
Trả trước cho người bán - 75 - 10,010
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,035 806 270,668 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 26,422 32 32 510
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,121 32 32 32
Thuế GTGT được khấu trừ 2,301 - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 467
Tài sản ngắn hạn khác - - - 11
TÀI SẢN DÀI HẠN 482,178 284,198 297 235,348
Các khoản phải thu dài hạn - 64 64 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 64 64 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 50,411 15 29 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,411 27 13 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,250 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 235,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 64
Tài sản dài hạn khác - 120 204 285
Chi phí trả trước dài hạn - 120 204 285
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 64
NGUỒN VỐN 779,460 304,904 295,892 288,937
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 122,018 10,503 2,037 9,725
Nợ ngắn hạn 122,018 10,503 2,037 9,725
Vay và nợ ngắn hạn 65,210 - - -
Phải trả người bán - - - 9,546
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,414 186 1,964 97
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 272 150 60 69
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 12 13
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 657,442 294,401 293,855 279,212
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 272,700
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,779 13,866 13,320 6,512
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 65,566 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015