Công Ty
VCR ( UPCOM)
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 880,265 857,442 888,609 880,337
TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,631 22,390 24,685 582,936
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,602 6,263 4,160 2,815
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,055 66 92 130
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,564
Trả trước cho người bán - 5,589 5,696 5,477
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,061 5,007 5,332 6,128
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,274 4,398 8,330 10,641
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,428 - - 44
Thuế GTGT được khấu trừ 0 552 4,484 5,613
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,846 3,846 3,846 3,865
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,119
TÀI SẢN DÀI HẠN 839,635 835,052 863,924 297,401
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 412 412 831 1,490
Tài sản cố định hữu hình 4,146 4,743 46,113 50,271
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,581 3,661 17,841 16,787
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 20
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,391 237,888 222,669 203,800
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 564,037 556,373 553,489 -
Tài sản dài hạn khác - 36,029 41,634 43,309
Chi phí trả trước dài hạn - 36,029 41,634 43,309
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19 19 19 -
Tài sản dài hạn khác 564,037 556,373 553,489 -
NGUỒN VỐN 880,265 857,442 888,609 880,337
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 582,215 543,569 582,245 576,690
Nợ ngắn hạn 429,711 382,984 427,772 409,625
Vay và nợ ngắn hạn 4,533 6,120 57,820 120
Phải trả người bán - - - 70,593
Người mua trả tiền trước - - - 75
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 136,735 135,012 136,301 139,114
Phải trả công nhân viên 1,208 1,464 1,596 2,195
Chi phí phải trả 44,502 40,790 40,570 84,974
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 104,872 110,127
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 152,503 160,585 154,473 167,065
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 66,996 55,873 -
Vay và nợ dài hạn 81,089 93,589 98,600 167,065
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 298,050 313,872 306,363 303,647
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 360,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,996 10,996 10,996 10,996
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -19,629 -19,629 -19,629 -19,629
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,743
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,622
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -69,525 -53,703 -61,212 -63,928
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,359 2,378 2,391 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015