Công Ty
BTP ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,974,486 1,806,520 1,992,756
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,368,866 1,300,389 1,590,356
Tiền và các khoản tương đương tiền 326,484 216,843 292,881
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552,000 620,500 614,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 242 1,199
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 74,651 21,518 25,738
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 18,879 12,708 9,101
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,137 441 448
Thuế GTGT được khấu trừ 15,115 10,881 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,627 1,386 8,653
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 605,620 506,131 402,401
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 41,345 41,249
Tài sản cố định hữu hình 198,757 159,389 85,020
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,341,931 2,316,955 2,300,395
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 37
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,771 18,649 3,957
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 836 264
Chi phí trả trước dài hạn - 836 264
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,880 12,723 9,988
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,974,486 1,806,520 1,992,756
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,852,931 700,253 932,093
Nợ ngắn hạn 1,359,046 212,466 403,773
Vay và nợ ngắn hạn 54,876 48,779 48,029
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,033 20,302 31,688
Phải trả công nhân viên 21,273 37,070 25,390
Chi phí phải trả 1,693 2,596 1,772
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,856
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 493,885 487,787 528,320
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 493,885 487,787 528,320
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,121,555 1,106,267 1,060,663
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,560 7,560 7,560
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 381,631 384,319 353,130
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,887 4,897 7,415
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015