Công Ty
CTD ( HSX )
48 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 15,877,318 11,740,871 7,815,096
TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,323,046 9,943,465 6,485,875
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,311,115 1,996,628 1,461,622
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,478,527 2,675,000 928,100
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 175,417 202,857
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 317,097 199,959 112,777
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 485,830 547,270 436,286
Chi phí trả trước ngắn hạn 179,961 4,005 18,027
Thuế GTGT được khấu trừ 305,646 542,684 418,244
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 222 581 15
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,554,272 1,797,406 1,329,221
Các khoản phải thu dài hạn - 254 249
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 254 249
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,050 23,779 22,809
Tài sản cố định hữu hình 673,342 492,919 340,260
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 325,351 268,315 240,186
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 94,143 92,448 99,524
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72 18,354 47,802
Bất động sản đầu tư 50,051 78,054 91,814
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 396,066 253,096
Chi phí trả trước dài hạn - 396,066 253,096
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,644 4,527 3,540
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 15,877,318 11,740,871 7,815,096
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,570,630 5,507,243 4,572,560
Nợ ngắn hạn 8,559,718 5,495,199 4,559,133
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 354,008 244,480 116,914
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả 1,639,355 822,046 1,098,234
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 121,559
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 10,912 12,044 13,427
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,458
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 10,250 10,250 10,969
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,306,688 6,233,628 3,242,536
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,958,550 2,958,550 1,385,224
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -22,832 -1,741 -1,741
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,741,481 1,435,367 639,053
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 169,473 102,181 56,716
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015