|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
15,877,318
|
11,740,871
|
7,815,096
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
14,323,046
|
9,943,465
|
6,485,875
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,311,115
|
1,996,628
|
1,461,622
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,478,527
|
2,675,000
|
928,100
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
175,417
|
202,857
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
317,097
|
199,959
|
112,777
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
485,830
|
547,270
|
436,286
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
179,961
|
4,005
|
18,027
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
305,646
|
542,684
|
418,244
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
222
|
581
|
15
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,554,272
|
1,797,406
|
1,329,221
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
254
|
249
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
254
|
249
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,050
|
23,779
|
22,809
|
Tài sản cố định hữu hình
|
673,342
|
492,919
|
340,260
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
325,351
|
268,315
|
240,186
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
94,143
|
92,448
|
99,524
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72
|
18,354
|
47,802
|
Bất động sản đầu tư
|
50,051
|
78,054
|
91,814
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
396,066
|
253,096
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
396,066
|
253,096
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,644
|
4,527
|
3,540
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
15,877,318
|
11,740,871
|
7,815,096
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
8,570,630
|
5,507,243
|
4,572,560
|
Nợ ngắn hạn
|
8,559,718
|
5,495,199
|
4,559,133
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
354,008
|
244,480
|
116,914
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
1,639,355
|
822,046
|
1,098,234
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
121,559
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
10,912
|
12,044
|
13,427
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,458
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
10,250
|
10,250
|
10,969
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
7,306,688
|
6,233,628
|
3,242,536
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,958,550
|
2,958,550
|
1,385,224
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-22,832
|
-1,741
|
-1,741
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,741,481
|
1,435,367
|
639,053
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
169,473
|
102,181
|
56,716
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|