Công Ty
MDC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Mông Dương - TKV
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,320,501 1,319,827 1,186,829 942,015
TÀI SẢN NGẮN HẠN 371,462 382,353 364,072 175,486
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,496 2,813 3,036 2,505
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,425 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 4,977 5,639 9,072
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 16,645 18,016 16,922 29,796
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 25,312 9,920 15,452 9,229
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,268 8,608 3,904 5,494
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,043 1,312 11,548 3,735
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 949,039 937,474 822,756 766,528
Các khoản phải thu dài hạn - 18,912 17,409 14,312
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 18,912 17,409 14,312
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 40,761 41,376 41,170 43,896
Tài sản cố định hữu hình 565,952 537,096 641,143 692,279
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,234,927 1,118,228 937,298 799,575
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,165 106,094 61,295 22,975
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 266,304 88,344 15,164
Chi phí trả trước dài hạn - 266,304 88,344 15,164
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,320,501 1,319,827 1,186,829 942,015
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,084,654 1,075,045 963,240 721,677
Nợ ngắn hạn 535,426 556,076 663,953 432,143
Vay và nợ ngắn hạn 278,920 254,434 127,303 148,838
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,344 32,859 40,946 27,362
Phải trả công nhân viên 52,103 84,600 92,567 115,331
Chi phí phải trả - - 4 609
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 259,086 12,744
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 549,228 518,969 299,287 289,534
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 549,228 518,969 299,287 289,534
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 235,847 244,782 223,589 220,338
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,307 22,157 86 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,129 15,185 23,031 35,342
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015