Công Ty
VC1 ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 813,115 799,291 578,886 629,350
TÀI SẢN NGẮN HẠN 728,951 707,744 495,217 483,317
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,083 30,953 41,574 75,851
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51 0 0 1
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 26,397 29,570 26,883
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 53,518 46,704 51,946 48,270
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 19,292 115 332 727
Chi phí trả trước ngắn hạn 19,203 - - 456
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 89 115 332 271
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 84,164 91,547 83,669 146,033
Các khoản phải thu dài hạn - 50 213 1,064
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 50 213 1,064
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,096 1,096 1,032 1,032
Tài sản cố định hữu hình 10,271 12,037 10,906 15,335
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,025 78,923 79,358 74,402
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 15,823 7,875 7,842
Chi phí trả trước dài hạn - 15,823 7,875 7,842
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 813,115 799,291 578,886 629,350
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 572,981 560,575 338,821 387,126
Nợ ngắn hạn 542,616 516,972 295,218 343,523
Vay và nợ ngắn hạn 126,897 97,267 - 7,401
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,568 10,711 9,286 8,635
Phải trả công nhân viên 18,035 14,034 8,542 13,321
Chi phí phải trả 25,332 19,529 33,190 7,976
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 62,635 70,093
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 30,365 43,604 43,604 43,604
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 240 240
Vay và nợ dài hạn 240 - 240 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 30,020 43,364 43,364 43,364
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 240,134 238,715 240,065 242,224
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 86 32,365 32,365 32,365
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -3,634 -3,634 -3,634
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 50,028 52,329 53,678 55,837
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,688 7,408 8,795 9,066
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015