Công Ty
VDL ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 260,662 229,960 213,106 181,678
TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,008 182,729 189,079 158,142
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,326 22,878 25,674 46,286
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 24,560
Trả trước cho người bán - 6,409 3,493 1,166
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 322 2,876 453 510
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,667 880 357 1,600
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,473 118 21 288
Thuế GTGT được khấu trừ 1,194 762 337 110
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 669
Tài sản ngắn hạn khác - - - 534
TÀI SẢN DÀI HẠN 56,654 47,231 24,027 23,536
Các khoản phải thu dài hạn - 182 167 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 182 167 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,252 266 266 312
Tài sản cố định hữu hình 41,684 40,203 18,547 22,593
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 56,141 50,161 45,521 40,350
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 127 183 239 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,886 5,333 4,411 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 385
Tài sản dài hạn khác - 1,330 664 558
Chi phí trả trước dài hạn - 1,330 664 558
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 385
NGUỒN VỐN 260,662 229,960 213,106 181,678
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 77,291 52,889 56,597 50,128
Nợ ngắn hạn 76,526 52,429 56,242 49,565
Vay và nợ ngắn hạn 21,324 13,047 10,972 3,962
Phải trả người bán - - - 5,052
Người mua trả tiền trước - - - 5,291
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,126 17,414 20,743 16,795
Phải trả công nhân viên 11,371 10,370 12,455 13,562
Chi phí phải trả 429 27 1,637 2,112
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 482 1,902
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 765 460 355 563
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 765 460 355 477
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 183,371 177,071 156,509 131,550
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 108,013
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,215
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 26,866 -20,566 24,959 20,319
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 423 447 614 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015