|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
205,951
|
188,121
|
171,675
|
156,044
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
166,720
|
150,764
|
143,872
|
131,713
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,478
|
30,641
|
54,126
|
29,708
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,228
|
20,000
|
8,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
23,587
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
256
|
1,533
|
619
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
566
|
668
|
629
|
759
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
7,571
|
5,935
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-7,571
|
-5,935
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
318
|
15
|
15
|
596
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
112
|
15
|
15
|
15
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
525
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
206
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
56
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39,231
|
37,357
|
27,803
|
24,332
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
258
|
258
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
258
|
258
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
106
|
106
|
106
|
Tài sản cố định hữu hình
|
34,353
|
32,306
|
22,569
|
19,064
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
230,344
|
229,134
|
229,871
|
227,413
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
25
|
59
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,920
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,030
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
258
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
258
|
NGUỒN VỐN
|
205,951
|
188,121
|
171,675
|
156,044
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
91,257
|
80,893
|
73,377
|
72,449
|
Nợ ngắn hạn
|
87,522
|
77,258
|
70,162
|
68,694
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
13,919
|
11,168
|
4,130
|
13,616
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
22,582
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
864
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
751
|
1,902
|
2,692
|
511
|
Phải trả công nhân viên
|
11,099
|
17,566
|
17,778
|
13,496
|
Chi phí phải trả
|
3
|
9
|
-
|
12
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
19,296
|
17,080
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,735
|
3,635
|
3,215
|
4
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
3,215
|
3,755
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
114,694
|
107,229
|
98,298
|
83,595
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
59,923
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
6,878
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,958
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
34,457
|
31,239
|
26,654
|
14,651
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,535
|
3,546
|
1,589
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|