|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
148,385
|
144,203
|
142,007
|
142,733
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
93,814
|
90,293
|
90,125
|
99,695
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,499
|
15,906
|
21,132
|
31,648
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,167
|
2,055
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
30,626
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
130
|
1,228
|
1,160
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
225
|
359
|
1,167
|
1,380
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
57
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-57
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,244
|
1,706
|
776
|
1,677
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,185
|
1,450
|
611
|
968
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
165
|
192
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
59
|
256
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
518
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,571
|
53,910
|
51,882
|
43,038
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
36
|
89
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
36
|
89
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,124
|
944
|
886
|
Tài sản cố định hữu hình
|
40,159
|
41,899
|
32,341
|
26,273
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
22,904
|
19,072
|
15,493
|
14,587
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
13
|
23
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,758
|
2,764
|
6,367
|
1,031
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
2,953
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,092
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,657
|
9,391
|
11,617
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,657
|
9,391
|
11,617
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
29
|
41
|
54
|
72
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
148,385
|
144,203
|
142,007
|
142,733
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
39,230
|
37,999
|
37,362
|
47,426
|
Nợ ngắn hạn
|
39,230
|
37,999
|
36,657
|
46,748
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
9,547
|
14,068
|
14,367
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
12,595
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,210
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
750
|
448
|
388
|
539
|
Phải trả công nhân viên
|
10,059
|
3,308
|
1,878
|
6,325
|
Chi phí phải trả
|
2,553
|
1,860
|
986
|
753
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
790
|
5,245
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
705
|
678
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
705
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
109,155
|
106,204
|
104,645
|
92,518
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
56,655
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
13,762
|
13,762
|
13,762
|
13,762
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
12,549
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,859
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
7,690
|
8,555
|
8,517
|
1,326
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,680
|
4,519
|
5,820
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,921
|
2,893
|
2,673
|
2,789
|