Công Ty
STC ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 148,385 144,203 142,007 142,733
TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,814 90,293 90,125 99,695
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,499 15,906 21,132 31,648
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,167 2,055 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 30,626
Trả trước cho người bán - 130 1,228 1,160
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 225 359 1,167 1,380
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 57
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -57
Tài sản ngắn hạn khác 2,244 1,706 776 1,677
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,185 1,450 611 968
Thuế GTGT được khấu trừ - - 165 192
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 59 256 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 518
TÀI SẢN DÀI HẠN 54,571 53,910 51,882 43,038
Các khoản phải thu dài hạn - 36 89 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 36 89 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,124 944 886
Tài sản cố định hữu hình 40,159 41,899 32,341 26,273
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22,904 19,072 15,493 14,587
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13 23 - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,758 2,764 6,367 1,031
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,953
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,092
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,657 9,391 11,617
Chi phí trả trước dài hạn - 8,657 9,391 11,617
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29 41 54 72
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 148,385 144,203 142,007 142,733
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 39,230 37,999 37,362 47,426
Nợ ngắn hạn 39,230 37,999 36,657 46,748
Vay và nợ ngắn hạn - 9,547 14,068 14,367
Phải trả người bán - - - 12,595
Người mua trả tiền trước - - - 1,210
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 750 448 388 539
Phải trả công nhân viên 10,059 3,308 1,878 6,325
Chi phí phải trả 2,553 1,860 986 753
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 790 5,245
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 705 678
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 705 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 109,155 106,204 104,645 92,518
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 56,655
Thặng dư vốn cổ phần 13,762 13,762 13,762 13,762
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,549
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,859
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,690 8,555 8,517 1,326
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,680 4,519 5,820 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,921 2,893 2,673 2,789
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015