Công Ty
BWE ( HSX )
17 ()
  -  Công ty cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 11,059,667 8,724,765
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,505,315 1,236,753
Tiền và các khoản tương đương tiền 270,025 213,884
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,300 133,500
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 202,349
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 175,589 144,655
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 236,026 6,581
Chi phí trả trước ngắn hạn 235,898 4,560
Thuế GTGT được khấu trừ 75 349
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 52 1,671
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,554,352 7,488,012
Các khoản phải thu dài hạn - 15,496
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 15,496
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 253,996 266,111
Tài sản cố định hữu hình 3,921,106 3,630,040
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,023,464 1,883,391
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 85,460 -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,154,022 3,380,540
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 60,186
Chi phí trả trước dài hạn - 60,186
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 11,059,667 8,724,765
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,708,836 5,863,215
Nợ ngắn hạn 1,831,656 1,483,166
Vay và nợ ngắn hạn 672,964 696,864
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 34,694 21,204
Phải trả công nhân viên 54,958 32,171
Chi phí phải trả 20,714 34,265
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 5,877,181 4,380,049
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 1,380,399 1,116,534
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,350,831 2,861,550
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 186,676 25,830
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 170 17,753
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,127 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015