Công Ty
GIL ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh & Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,487,143 1,089,998 927,438
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,124,700 721,041 732,494
Tiền và các khoản tương đương tiền 204,332 146,257 264,084
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,409 3,389 2,840
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 11,932 28,357
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 11,893 16,122 24,247
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 51,010 31,447 31,410
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,321 1,553 2,538
Thuế GTGT được khấu trừ 32,676 29,720 28,741
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 12 174 131
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 362,443 368,957 194,944
Các khoản phải thu dài hạn - 844 16
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 844 16
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 622 1,693 1,982
Tài sản cố định hữu hình 123,176 127,102 116,835
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 72,699 58,556 61,325
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 9,533 9,739 14,055
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,633 7,382 18,769
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 29,759 33,617
Chi phí trả trước dài hạn - 29,759 33,617
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 331 308 335
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,487,143 1,089,998 927,438
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 927,325 638,428 535,941
Nợ ngắn hạn 924,125 631,212 526,264
Vay và nợ ngắn hạn 543,835 447,947 395,325
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 28,201 4,568 10,106
Phải trả công nhân viên 45,152 49,172 44,428
Chi phí phải trả 931 1,037 919
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,200 7,216 9,677
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,229
Vay và nợ dài hạn - 3,987 8,448
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 559,818 451,571 391,497
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 165,706 165,706 165,706
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -30,786 -30,746 -42,445
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 238,996 130,220 80,814
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46 46 -436
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 782 762 751 2,582
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015