Công Ty
SAS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 2,149,778 2,023,869
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,281,818 1,169,529
Tiền và các khoản tương đương tiền 547,111 489,856
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 272,000 72,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 15,413
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 97,643 229,865
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 50,003 20,355
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,417 6,072
Thuế GTGT được khấu trừ 32,516 13,064
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10,070 1,220
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 867,959 854,340
Các khoản phải thu dài hạn - 252,588
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 252,588
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 31,742 44,448
Tài sản cố định hữu hình 206,261 205,783
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 340,543 298,155
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 26,882 25,965
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,611 37,628
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 34,465
Chi phí trả trước dài hạn - 34,465
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,178 11,508
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 2,149,778 2,023,869
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 607,358 565,677
Nợ ngắn hạn 590,035 562,722
Vay và nợ ngắn hạn 63,324 119,375
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,208 4,343
Phải trả công nhân viên 57,689 57,026
Chi phí phải trả 296 24,641
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 17,323 2,955
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 17,066 2,597
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,542,419 1,458,192
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,963 -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 203,061 142,610
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 41,292 25,123
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015