Công Ty
CDN ( HNX )
18 ()
  -  Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,286,839 1,045,289 937,917
TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,847 530,091 453,019
Tiền và các khoản tương đương tiền 140,952 280,625 209,773
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200 109,992 161,021
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 47,080 11,777
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,267 4,376 4,480
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 76,972 5,503 364
Chi phí trả trước ngắn hạn 34,510 797 364
Thuế GTGT được khấu trừ 42,462 4,706 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 987,992 515,198 484,899
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 12,232 12,533 12,180
Tài sản cố định hữu hình 392,465 345,694 329,416
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 890,066 816,625 715,976
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 100,560 100,702 100,560
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 462,490 39,147 5,597
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 111 111 615
Tài sản dài hạn khác - 627 1,321
Chi phí trả trước dài hạn - 627 1,321
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 111 111 615
NGUỒN VỐN 1,286,839 1,045,289 937,917
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 416,488 225,690 168,240
Nợ ngắn hạn 230,973 150,786 90,670
Vay và nợ ngắn hạn 11,886 13,771 13,197
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,688 9,803 15,121
Phải trả công nhân viên 42,936 37,727 30,269
Chi phí phải trả 1,133 591 674
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 185,515 74,904 77,570
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 182,270 67,810 77,570
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,245 7,093 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 870,351 819,599 769,678
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 98,073 108,524 107,640
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,322 11,953 14,521
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015