Công Ty
TA9 ( HNX )
8 ()
  -  Công ty cổ phần Xây lắp Thành An 96
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,394,897 1,524,605 1,117,182 706,039
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,237,431 1,373,378 966,498 604,233
Tiền và các khoản tương đương tiền 92,777 245,041 121,643 87,442
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 93,087 26,562 23,849
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 82,716 28,823 44,047 7,314
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 81,394 - 21,135 19,239
Chi phí trả trước ngắn hạn 81,394 - 1,839 1,012
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 8,887
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 19,296 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 9,341
TÀI SẢN DÀI HẠN 157,466 151,227 150,685 101,806
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 811 699 517
Tài sản cố định hữu hình 125,072 125,212 130,957 81,475
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 173,512 139,116 95,997 66,989
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,859 6,519 3,114 3,286
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 19,496 16,614 17,045
Chi phí trả trước dài hạn - 19,496 16,614 17,045
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,394,897 1,524,605 1,117,182 706,039
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,243,009 1,377,853 1,006,393 636,833
Nợ ngắn hạn 1,220,435 1,348,332 961,196 594,439
Vay và nợ ngắn hạn 263,223 142,569 53,537 18,083
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,805 15,214 7,974 4,702
Phải trả công nhân viên 15,899 21,849 17,911 11,171
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 19,286
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 22,574 29,521 45,197 42,394
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 42,394
Vay và nợ dài hạn 5,548 6,621 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 151,888 146,752 110,790 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,719
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,329
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 27,625 27,625 20,463 -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,470 3,989 4,275 3,996
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015