Công Ty
AMD ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,258,236 1,305,607 505,424
TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,018 845,253 226,624
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,404 61,167 23,781
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,939 2,748 1,949
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 193,568 7,074
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 115,135 125,973 30,838
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 189,438 10,621 3,199
Chi phí trả trước ngắn hạn 175,740 1,133 146
Thuế GTGT được khấu trừ 13,698 9,488 3,052
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 1
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 612,218 460,353 278,800
Các khoản phải thu dài hạn - 62,779 1,767
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 62,779 1,767
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 197 1,014 983
Tài sản cố định hữu hình 176,282 7,039 4,770
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,666 4,052 2,973
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 69 - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,850 66,315 36,229
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 753 753 -
Tài sản dài hạn khác - 11,233 20,713
Chi phí trả trước dài hạn - 11,233 20,713
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -7 -7 -
Tài sản dài hạn khác 753 753 -
NGUỒN VỐN 1,258,236 1,305,607 505,424
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 463,200 573,401 146,386
Nợ ngắn hạn 351,037 497,040 139,197
Vay và nợ ngắn hạn 67,314 39,632 6,735
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29,592 23,180 11,809
Phải trả công nhân viên 1,485 - -
Chi phí phải trả 847 5 5
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 112,163 76,361 7,188
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 112,163 76,361 7,188
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 795,036 732,206 359,039
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -329 -90 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 90,037 57,350 40,442
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,868 1,785 1,785
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 32,893 47,638 46,372 15,656
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015