2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 112,809 | 89,431 | 48,890 | 44,693 |
Giá vốn hàng bán | 103,634 | 78,642 | 39,532 | 35,350 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 9,175 | 10,789 | 9,358 | 9,343 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -25 | -6 | -6 |
Chi phí tài chính | - | 1,405 | 954 | 1,004 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,405 | 954 | 1,004 |
Chi phí bán hàng | 948 | 1,202 | 135 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,930 | 4,254 | 3,781 | 3,789 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,787 | 3,954 | 4,494 | 4,556 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 313 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,660 | 3,762 | 4,157 | 4,243 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 386 | 835 | 953 | 988 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,274 | 2,927 | 3,203 | 3,255 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 708 | 1,626 | 1,779 | 1,808 |