Công Ty
VE8 ( HNX )
9 ()
  -  CTCP Xây dựng điện Vneco 8
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 112,809 89,431 48,890 44,693
  Giá vốn hàng bán 103,634 78,642 39,532 35,350
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 9,175 10,789 9,358 9,343
  Doanh thu hoạt động tài chính - -25 -6 -6
  Chi phí tài chính - 1,405 954 1,004
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 1,405 954 1,004
  Chi phí bán hàng 948 1,202 135 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,930 4,254 3,781 3,789
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,787 3,954 4,494 4,556
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 313
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,660 3,762 4,157 4,243
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 386 835 953 988
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,274 2,927 3,203 3,255
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 708 1,626 1,779 1,808
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015