2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 181,325 | 186,714 | 233,747 | 222,739 |
Giá vốn hàng bán | 167,670 | 171,640 | 218,289 | 206,360 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,656 | 15,075 | 15,458 | 16,379 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -672 | -100 |
Chi phí tài chính | - | - | 401 | 1,670 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 401 | 1,670 |
Chi phí bán hàng | 225 | 171 | 163 | 195 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,760 | 10,851 | 11,246 | 10,337 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,493 | 3,137 | 4,320 | 4,277 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,532 | 2,972 | 4,299 | 4,123 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 680 | 562 | 939 | 1,127 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,852 | 2,410 | 3,360 | 2,997 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 827 | 1,109 | 1,003 |