Công Ty
NT2 ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 6,761,130 7,983,298 6,729,438 7,064,917
  Giá vốn hàng bán 5,368,442 6,631,836 5,087,665 5,413,264
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,392,688 1,351,462 1,641,773 1,651,653
  Doanh thu hoạt động tài chính - -103,162 -65,035 -450,492
  Chi phí tài chính - 249,014 359,438 437,193
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 155,984 183,333 219,383
  Chi phí bán hàng - - 102 221
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 113,928 56,842 146,225 74,704
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 852,185 1,148,769 1,201,043 1,590,028
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -935
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 853,439 1,148,181 1,201,810 1,590,963
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 42,996 62,935 61,113 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 29 -262 -931 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 810,413 1,085,508 1,141,628 1,590,963
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,768 3,740 4,095 4,638
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015