2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 6,761,130 | 7,983,298 | 6,729,438 | 7,064,917 |
Giá vốn hàng bán | 5,368,442 | 6,631,836 | 5,087,665 | 5,413,264 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,392,688 | 1,351,462 | 1,641,773 | 1,651,653 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -103,162 | -65,035 | -450,492 |
Chi phí tài chính | - | 249,014 | 359,438 | 437,193 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 155,984 | 183,333 | 219,383 |
Chi phí bán hàng | - | - | 102 | 221 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 113,928 | 56,842 | 146,225 | 74,704 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 852,185 | 1,148,769 | 1,201,043 | 1,590,028 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -935 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 853,439 | 1,148,181 | 1,201,810 | 1,590,963 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 42,996 | 62,935 | 61,113 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 29 | -262 | -931 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 810,413 | 1,085,508 | 1,141,628 | 1,590,963 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,768 | 3,740 | 4,095 | 4,638 |