2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 30,084 | 49,972 | 58,046 | 79,282 |
Giá vốn hàng bán | 32,286 | 52,541 | 58,363 | 77,440 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -2,202 | -2,569 | -318 | 1,842 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -458 | -265 | -174 |
Chi phí tài chính | - | 18 | 254 | 876 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 14 | 242 | 803 |
Chi phí bán hàng | 202 | 1,183 | 1,027 | 415 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,087 | 9,099 | 20,054 | 11,212 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -12,027 | -12,410 | -21,388 | -10,486 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -11,646 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -19,152 | -5,248 | -20,121 | 1,160 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | -5,248 | -20,121 | 1,160 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -19,152 | -5,248 | -20,121 | 1,160 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -656 | -2,515 | - |