Công Ty
TDW ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 689,213 608,923 529,100 465,111
  Giá vốn hàng bán 460,457 422,458 349,541 285,218
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 228,756 186,465 179,559 179,892
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,440 -5,883 -7,743
  Chi phí tài chính - 5,753 3,547 4,515
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,753 3,547 4,515
  Chi phí bán hàng 166,478 144,647 136,477 121,938
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,770 38,170 36,203 31,053
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 12,023 1,335 9,216 30,131
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -779
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 22,883 18,115 32,723 30,910
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,162 3,486 6,830 6,718
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 18,721 14,629 25,893 24,192
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,202 1,721 3,046 2,846
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015