2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 689,213 | 608,923 | 529,100 | 465,111 |
Giá vốn hàng bán | 460,457 | 422,458 | 349,541 | 285,218 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 228,756 | 186,465 | 179,559 | 179,892 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,440 | -5,883 | -7,743 |
Chi phí tài chính | - | 5,753 | 3,547 | 4,515 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,753 | 3,547 | 4,515 |
Chi phí bán hàng | 166,478 | 144,647 | 136,477 | 121,938 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 41,770 | 38,170 | 36,203 | 31,053 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 12,023 | 1,335 | 9,216 | 30,131 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -779 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 22,883 | 18,115 | 32,723 | 30,910 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,162 | 3,486 | 6,830 | 6,718 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,721 | 14,629 | 25,893 | 24,192 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,202 | 1,721 | 3,046 | 2,846 |