|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
59,577
|
82,354
|
11,264
|
-
|
Giá vốn hàng bán
|
34,646
|
77,843
|
10,312
|
-
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
24,931
|
4,510
|
952
|
-
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-1,090
|
-0
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
148
|
-
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
20
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-1,843
|
925
|
2,099
|
-316
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
24,778
|
3,909
|
-204
|
316
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
25,303
|
3,860
|
-247
|
332
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
25,303
|
3,860
|
-247
|
332
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
493
|
-76
|
102
|