Công Ty
TMT ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Ô tô TMT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,336,337 2,527,962 3,365,048 1,366,373
  Giá vốn hàng bán 2,092,040 2,237,306 2,899,209 1,202,563
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 244,297 290,656 465,839 163,810
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,855 -3,064 -3,320
  Chi phí tài chính - 108,446 87,301 24,280
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 101,924 38,225 7,463
  Chi phí bán hàng 59,287 70,820 76,981 21,908
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,754 57,691 66,465 36,338
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 5,899 56,553 238,156 84,603
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 3,353
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 15,483 61,620 234,607 81,249
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,869 13,396 47,901 17,186
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -720 -13 -71 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 11,334 48,237 186,777 64,064
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,496 648 153 1,854
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 8,838 47,590 186,625 62,210
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 240 1,290 6,133 2,044
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015