2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,336,337 | 2,527,962 | 3,365,048 | 1,366,373 |
Giá vốn hàng bán | 2,092,040 | 2,237,306 | 2,899,209 | 1,202,563 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 244,297 | 290,656 | 465,839 | 163,810 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,855 | -3,064 | -3,320 |
Chi phí tài chính | - | 108,446 | 87,301 | 24,280 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 101,924 | 38,225 | 7,463 |
Chi phí bán hàng | 59,287 | 70,820 | 76,981 | 21,908 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 54,754 | 57,691 | 66,465 | 36,338 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,899 | 56,553 | 238,156 | 84,603 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 3,353 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,483 | 61,620 | 234,607 | 81,249 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,869 | 13,396 | 47,901 | 17,186 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -720 | -13 | -71 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 11,334 | 48,237 | 186,777 | 64,064 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,496 | 648 | 153 | 1,854 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,838 | 47,590 | 186,625 | 62,210 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 240 | 1,290 | 6,133 | 2,044 |