2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 322,218 | 275,415 | 210,731 | 195,714 |
Giá vốn hàng bán | 274,737 | 217,664 | 165,298 | 159,597 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 47,481 | 57,751 | 45,432 | 36,117 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,686 | -2,554 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,941 | 3,602 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 892 | 1,238 |
Chi phí bán hàng | 18,559 | 17,499 | 11,105 | 8,549 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,899 | 23,765 | 19,223 | 13,843 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 16,567 | 16,154 | 14,849 | 12,676 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,843 | 15,786 | 14,793 | 14,690 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,369 | 3,324 | 2,969 | 3,308 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 44 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,474 | 12,462 | 11,780 | 11,382 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,053 | 2,886 | 2,789 |