Công Ty
HPG ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 46,161,692 33,283,210 27,452,932 25,525,349
  Giá vốn hàng bán 35,536,121 24,532,650 21,858,956 20,338,347
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 10,625,571 8,750,560 5,593,976 5,187,002
  Doanh thu hoạt động tài chính - -197,181 -248,608 -160,288
  Chi phí tài chính - 367,987 566,234 563,834
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 279,952 251,338 350,629
  Chi phí bán hàng 594,708 489,954 424,150 366,088
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 409,038 404,587 760,823 607,214
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 9,252,124 7,684,678 4,091,186 3,810,154
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 535 191 171
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 9,288,370 7,701,824 3,989,829 3,769,521
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,317,629 1,138,490 516,979 517,116
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -44,016 -42,869 -31,533 2,190
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 8,014,757 6,606,203 3,504,382 3,250,215
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,084 4,101 18,920 105,962
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 8,006,672 6,602,102 3,485,463 3,144,253
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,895 7,162 3,928 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015