Công Ty
SAF ( HNX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Lương thực thực phẩm SAFOCO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 931,036 877,714 737,789 667,034
  Giá vốn hàng bán 822,116 784,174 656,634 581,248
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 108,920 93,540 81,156 85,785
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,945 -2,086 -2,226
  Chi phí tài chính - 112 67 142
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 53,785 43,090 35,482 38,639
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,800 18,119 16,617 20,389
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 39,969 34,165 31,075 28,841
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -2,091
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 41,316 37,585 34,250 30,932
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,420 7,721 7,736 7,006
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 32,895 29,863 26,513 23,927
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,589 3,772 4,038 4,049
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015