2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 931,036 | 877,714 | 737,789 | 667,034 |
Giá vốn hàng bán | 822,116 | 784,174 | 656,634 | 581,248 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 108,920 | 93,540 | 81,156 | 85,785 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,945 | -2,086 | -2,226 |
Chi phí tài chính | - | 112 | 67 | 142 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 53,785 | 43,090 | 35,482 | 38,639 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 16,800 | 18,119 | 16,617 | 20,389 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 39,969 | 34,165 | 31,075 | 28,841 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,091 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 41,316 | 37,585 | 34,250 | 30,932 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,420 | 7,721 | 7,736 | 7,006 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 32,895 | 29,863 | 26,513 | 23,927 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,589 | 3,772 | 4,038 | 4,049 |