2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,723,202 | 2,404,647 | 2,245,210 | 1,819,743 |
Giá vốn hàng bán | 2,164,017 | 1,933,908 | 1,858,985 | 1,464,833 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 559,185 | 470,739 | 386,225 | 354,910 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -473 | -11,004 | -194 |
Chi phí tài chính | - | 203,036 | 155,500 | 136,444 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 203,036 | 153,706 | 134,534 |
Chi phí bán hàng | 48,639 | 40,384 | 35,344 | 42,620 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 160,042 | 172,552 | 169,905 | 135,065 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 62,214 | 55,240 | 36,479 | 40,976 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 63,757 | 54,393 | 39,648 | 47,030 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 12,751 | 11,093 | 8,728 | 10,473 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 51,006 | 43,300 | 30,920 | 36,557 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,022 | 961 | 855 | 955 |