2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 542,239 | 557,042 | 477,037 | 506,827 |
Giá vốn hàng bán | 457,728 | 433,356 | 390,277 | 461,989 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 84,511 | 123,686 | 86,760 | 44,838 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,691 | -6,740 | -1,795 |
Chi phí tài chính | - | 1,830 | - | 2,572 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,830 | - | 2,435 |
Chi phí bán hàng | 659 | 942 | 1,403 | 1,722 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 29,271 | 30,523 | 40,434 | 21,145 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 51,611 | 93,082 | 51,663 | 21,195 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,230 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 54,422 | 94,155 | 55,083 | 22,425 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 10,919 | 18,827 | 12,118 | 4,849 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 43,503 | 75,328 | 42,965 | 17,576 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3 | 24 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 43,501 | 75,304 | 42,965 | 17,576 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,533 | 3,423 | 2,148 | 2,215 |