Công Ty
VC3 ( HNX )
16 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 542,239 557,042 477,037 506,827
  Giá vốn hàng bán 457,728 433,356 390,277 461,989
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 84,511 123,686 86,760 44,838
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,691 -6,740 -1,795
  Chi phí tài chính - 1,830 - 2,572
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 1,830 - 2,435
  Chi phí bán hàng 659 942 1,403 1,722
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,271 30,523 40,434 21,145
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 51,611 93,082 51,663 21,195
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,230
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 54,422 94,155 55,083 22,425
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 10,919 18,827 12,118 4,849
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 43,503 75,328 42,965 17,576
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 3 24 - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 43,501 75,304 42,965 17,576
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,533 3,423 2,148 2,215
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015