2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 301,094 | 329,222 | 294,671 |
Giá vốn hàng bán | 112,363 | - | 138,770 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 188,730 | - | 155,902 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,829 | - | 8,211 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 48,198 | - | 10,755 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 43,213 | 63,171 | 10,748 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 48 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 43,164 | 63,171 | 10,748 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 972 | 165 |