2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 593,476 | 483,576 | 548,198 |
Giá vốn hàng bán | 498,971 | 420,172 | 437,794 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 94,505 | 63,404 | 110,404 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -615 | -1,086 |
Chi phí tài chính | - | 68,537 | 68,285 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 65,574 | 66,442 |
Chi phí bán hàng | 9,588 | 7,942 | 8,498 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,366 | 15,260 | 21,597 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,646 | - | 13,110 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,357 | -27,889 | 13,098 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,357 | -27,889 | 13,098 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,116 | 524 |