2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 93,392 | 149,528 | - |
Giá vốn hàng bán | 89,664 | 138,929 | 160,919 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,728 | 10,599 | 12,236 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -692 | -76 |
Chi phí tài chính | - | 1,168 | 1,331 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,168 | 1,331 |
Chi phí bán hàng | 133 | 839 | 364 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 579 | 1,121 | 1,407 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 9,327 | 8,163 | 9,210 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 10,316 | 10,097 | 8,700 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,063 | 2,019 | 1,914 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,253 | 8,078 | 6,786 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 458 | 449 | 639 |