Công Ty
TNC ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 76,535 58,721 83,401 63,873
  Giá vốn hàng bán 61,777 55,950 84,904 64,229
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 14,757 2,771 -1,503 -355
  Doanh thu hoạt động tài chính - -25,199 -6,025 -12,077
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 110 55 43 121
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,454 6,681 10,719 7,863
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 26,377 21,235 -6,241 3,738
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 29,317 23,645 15,620 21,373
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,172 1,005 3,408 2,822
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 391 96 -681 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 26,753 22,544 12,892 18,550
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,390 1,171 670 964
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015