Công Ty
PJT ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 563,169 443,509 373,448 371,541
  Giá vốn hàng bán 490,235 385,487 323,948 335,335
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 72,934 58,022 49,500 36,206
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,191 -1,825 -984
  Chi phí tài chính - 6,624 11,070 8,094
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,519 7,382 6,896
  Chi phí bán hàng 1,872 1,091 - 310
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,623 17,851 14,563 13,920
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 40,224 35,647 25,691 14,867
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -5,215
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 42,415 40,225 27,399 20,082
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,659 8,372 6,210 4,774
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 33,756 31,853 21,189 15,308
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 33,756 31,853 21,189 15,308
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,140 2,632 1,682 1,415
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015